[Thân]

Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

cơ thể; bản thân

Danh từ chung

bản thân; ngoại hình

Danh từ chung

vị trí (trong xã hội, v.v.); địa vị

Danh từ chung

phần chính; thịt (so với xương, da, v.v.); gỗ (so với vỏ); lưỡi (so với cán); thùng chứa (so với nắp)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらわれのである。
Anh ấy là người bị giam giữ.
ベッドによこたえた。
Anh ấy đã nằm xuống giường.
手職てしょくにつけろ。
Hãy học một nghề.
わたしとらわれのだ。
Tôi là tù nhân.
彼女かのじょなにが?
Chuyện gì đã xảy ra với cô ấy?
食卓しょくたくをかがめないで。
Đừng cúi người khi ở bàn ăn.
悪銭あくせんかず。
Tiền xấu không chịu lâu.
わたし自由じゆうだ。
Tôi tự do.
ながい。
Người chờ đợi cảm thấy thời gian trôi qua rất chậm.
悪銭あくせんにつかず。
Tiền bạc bất chính không thể giữ được lâu.

Hán tự

Từ liên quan đến 身

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 身
  • Cách đọc: み
  • Từ loại: danh từ; thành tố Hán tự trong nhiều từ ghép
  • Nghĩa khái quát: thân, bản thân; thân phận; phần thịt/quả (bên trong)
  • Hán Việt: thân
  • Độ dùng: rất phổ biến trong ngữ cố định và từ ghép

2. Ý nghĩa chính

  • Thân, bản thân: chính mình, cơ thể mình. Ví dụ: を守る (bảo vệ bản thân).
  • Thân phận, địa vị: vị thế xã hội/hoàn cảnh cá nhân. Ví dụ: 学生の (thân là sinh viên).
  • Phần thịt, phần ruột (của cá, trái cây...). Ví dụ: 魚の (thịt cá).
  • Phần bên trong, nội dung: cặp với 外見/見た目. Ví dụ: 中 (nội dung/bên trong).
  • Cố định ngữ: につける (tiếp thu, trang bị), にしみる (thấm thía), だしなみ (diện mạo chỉnh tề).

3. Phân biệt

  • 身 vs 体(からだ): 体 thiên về “cơ thể vật lý”. 身 rộng hơn: bản thân, thân phận, nội dung, phần thịt/quả.
  • 身分 vs 身: 身分 là “thân phận/địa vị pháp lý-xã hội” rõ ràng; 身 linh hoạt hơn, dùng trong nhiều thành ngữ.
  • 自身 vs 身: 自身 nhấn mạnh “tự mình”; 身 là thành tố chung trong nhiều cấu trúc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: を+動詞(守る/引く/任せる/削る), に+動詞(つく/なる/しみる), の+名詞(回り/安全/危険).
  • Từ ghép tiêu biểu: 出, 全, 中, 身近, 身内, 身なり, 独, 本.
  • Ngữ cảnh: đời sống, lễ nghi, giáo dục kỹ năng, văn chương, thành ngữ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
体(からだ)phân biệtthân thểVật lý; 体調, 体力.
身分liên quanthân phận, địa vịTính pháp lý-xã hội.
自身liên quantự bản thânNhấn mạnh chủ thể “chính mình”.
全身/半身liên quantoàn thân/nửa ngườiTả phạm vi cơ thể.
中身liên quanbên trong, nội dungĐối lập với 外見/見た目.
外見đối nghĩa tương đốivẻ ngoàiĐối với 中身.
他人đối lập ngữ nghĩangười khácĐối với 自分/自身.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (シン/み): chữ tượng hình “thân người”, nghĩa mở rộng: bản thân, phần ruột/thịt.
  • Là căn tố tạo rất nhiều từ: 出, 独, 本, 全, 中, 身近, 身内, 身分, 身体(しんたい/からだ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học , nên ưu tiên ghi nhớ theo cụm cố định. Cách này giúp hiểu nghĩa tự nhiên và tránh dịch từng chữ. Ví dụ, につける không phải “gắn lên thân” mà là “tiếp thu, trang bị (kỹ năng, kiến thức)”.

8. Câu ví dụ

  • 留学で異文化にを置いて成長した。
    Tôi trưởng thành khi đặt mình trong môi trường văn hóa khác.
  • 危険からを守る方法を学ぶ。
    Học cách bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm.
  • この魚はが厚くておいしい。
    Con cá này thịt dày và ngon.
  • 失敗を通してにしみて学んだ。
    Tôi học được một cách thấm thía qua thất bại.
  • マナーは子どものうちににつけさせたい。
    Muốn trẻ con trang bị phép lịch sự từ sớm.
  • 学生のでありながらよく頑張った。
    Dù thân là sinh viên nhưng đã cố gắng rất nhiều.
  • 彼女は自分のを犠牲にして子どもを守った。
    Cô ấy hy sinh bản thân để bảo vệ con.
  • 出張が続き、が持たない。
    Công tác liên tục khiến tôi không chịu nổi.
  • 先生の助言が将来きっとになる。
    Lời khuyên của thầy chắc chắn sẽ hữu ích cho tương lai.
  • が筋肉痛だ。
    Toàn thân tôi đau nhức cơ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 身 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?