1. Thông tin cơ bản
- Từ: 身
- Cách đọc: み
- Từ loại: danh từ; thành tố Hán tự trong nhiều từ ghép
- Nghĩa khái quát: thân, bản thân; thân phận; phần thịt/quả (bên trong)
- Hán Việt: thân
- Độ dùng: rất phổ biến trong ngữ cố định và từ ghép
2. Ý nghĩa chính
- Thân, bản thân: chính mình, cơ thể mình. Ví dụ: 身を守る (bảo vệ bản thân).
- Thân phận, địa vị: vị thế xã hội/hoàn cảnh cá nhân. Ví dụ: 学生の身 (thân là sinh viên).
- Phần thịt, phần ruột (của cá, trái cây...). Ví dụ: 魚の身 (thịt cá).
- Phần bên trong, nội dung: cặp với 外見/見た目. Ví dụ: 中身 (nội dung/bên trong).
- Cố định ngữ: 身につける (tiếp thu, trang bị), 身にしみる (thấm thía), 身だしなみ (diện mạo chỉnh tề).
3. Phân biệt
- 身 vs 体(からだ): 体 thiên về “cơ thể vật lý”. 身 rộng hơn: bản thân, thân phận, nội dung, phần thịt/quả.
- 身分 vs 身: 身分 là “thân phận/địa vị pháp lý-xã hội” rõ ràng; 身 linh hoạt hơn, dùng trong nhiều thành ngữ.
- 自身 vs 身: 自身 nhấn mạnh “tự mình”; 身 là thành tố chung trong nhiều cấu trúc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 身を+動詞(守る/引く/任せる/削る), 身に+動詞(つく/なる/しみる), 身の+名詞(回り/安全/危険).
- Từ ghép tiêu biểu: 出身, 全身, 中身, 身近, 身内, 身なり, 独身, 本身.
- Ngữ cảnh: đời sống, lễ nghi, giáo dục kỹ năng, văn chương, thành ngữ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 体(からだ) | phân biệt | thân thể | Vật lý; 体調, 体力. |
| 身分 | liên quan | thân phận, địa vị | Tính pháp lý-xã hội. |
| 自身 | liên quan | tự bản thân | Nhấn mạnh chủ thể “chính mình”. |
| 全身/半身 | liên quan | toàn thân/nửa người | Tả phạm vi cơ thể. |
| 中身 | liên quan | bên trong, nội dung | Đối lập với 外見/見た目. |
| 外見 | đối nghĩa tương đối | vẻ ngoài | Đối với 中身. |
| 他人 | đối lập ngữ nghĩa | người khác | Đối với 自分/自身. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 身(シン/み): chữ tượng hình “thân người”, nghĩa mở rộng: bản thân, phần ruột/thịt.
- Là căn tố tạo rất nhiều từ: 出身, 独身, 本身, 全身, 中身, 身近, 身内, 身分, 身体(しんたい/からだ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 身, nên ưu tiên ghi nhớ theo cụm cố định. Cách này giúp hiểu nghĩa tự nhiên và tránh dịch từng chữ. Ví dụ, 身につける không phải “gắn lên thân” mà là “tiếp thu, trang bị (kỹ năng, kiến thức)”.
8. Câu ví dụ
- 留学で異文化に身を置いて成長した。
Tôi trưởng thành khi đặt mình trong môi trường văn hóa khác.
- 危険から身を守る方法を学ぶ。
Học cách bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm.
- この魚は身が厚くておいしい。
Con cá này thịt dày và ngon.
- 失敗を通して身にしみて学んだ。
Tôi học được một cách thấm thía qua thất bại.
- マナーは子どものうちに身につけさせたい。
Muốn trẻ con trang bị phép lịch sự từ sớm.
- 学生の身でありながらよく頑張った。
Dù thân là sinh viên nhưng đã cố gắng rất nhiều.
- 彼女は自分の身を犠牲にして子どもを守った。
Cô ấy hy sinh bản thân để bảo vệ con.
- 出張が続き、身が持たない。
Công tác liên tục khiến tôi không chịu nổi.
- 先生の助言が将来きっと身になる。
Lời khuyên của thầy chắc chắn sẽ hữu ích cho tương lai.
- 全身が筋肉痛だ。
Toàn thân tôi đau nhức cơ.