路地
[Lộ Địa]
露路 [Lộ Lộ]
露路 [Lộ Lộ]
ろじ
Danh từ chung
ngõ hẻm
JP: 市の北のはずれは路地の迷路である。
VI: Phía bắc thành phố là một mê cung của những con hẻm.
Danh từ chung
lối đi qua cổng hoặc vườn
Danh từ chung
vườn trà
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この路地は通り抜けできません。
Con hẻm này không thể đi qua được.
その町にはたくさんの狭い路地がある。
Thành phố đó có nhiều con hẻm hẹp.
市の最北部の路地は、迷路のように入り組んでいる。
Những con hẻm ở phía bắc thành phố phức tạp như mê cung.