跡づける [Tích]
跡付ける [Tích Phó]
あとづける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

truy tìm; điều tra

Hán tự

Tích dấu vết; dấu chân
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 跡づける