足癖 [Túc Phích]

あしくせ
あしぐせ

Danh từ chung

dáng đi; cách đi

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

kỹ thuật chân; kỹ thuật liên quan đến việc quét chân đối thủ

Hán tự

Từ liên quan đến 足癖