足止め
[Túc Chỉ]
足留め [Túc Lưu]
足留 [Túc Lưu]
足留め [Túc Lưu]
足留 [Túc Lưu]
あしどめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ngăn cản rời đi; giữ lại
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bị mắc kẹt; không thể di chuyển
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhuộm đều
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
渋滞で30分の足止めを食らっちゃって、それで到着が遅れたんだ。
Tôi bị kẹt trong tắc đường 30 phút và vì thế đến muộn.