贋作 [Nhạn Tác]
がんさく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tác phẩm giả; hàng giả

Hán tự

Nhạn giả mạo
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 贋作