[Thưởng]

しょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

giải thưởng

JP: 期待きたいされたとおりかれしょうた。

VI: Anh ấy đã nhận được giải thưởng như đã được mong đợi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しょうかれに。
Giải thưởng đã thuộc về anh ấy.
市長しちょうがじきじきにしょうわたした。
Thị trưởng đã trao giải thưởng trực tiếp.
わたし優等ゆうとうしょうけた。
Tôi đã nhận giải thưởng xuất sắc.
一等いっとうしょう王女おうじょからのキスです。
Giải nhất là nụ hôn của công chúa.
彼女かのじょしょうりそうだ。
Cô ấy có vẻ sẽ giành được giải thưởng.
さもなければ、一等いっとうしょうはとれなかっただろう。
Nếu không thì chắc chắn không đạt giải nhất.
とうしょうったぞ。
Tôi đã giành giải nhất.
しょうれるといいですね。
Hy vọng bạn sẽ giành được giải.
かれ一等いっとうしょうをもらった。
Anh ấy đã nhận được giải nhất.
かれはそのしょうあたいする。
Anh ấy xứng đáng với giải thưởng đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 賞

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 賞
  • Cách đọc: しょう
  • Từ loại: Danh từ; động từ する(賞する: khen thưởng, ít dùng trong đời thường)
  • Chủ điểm: Giải thưởng, khen thưởng, sự kiện
  • Ghép từ tiêu biểu: 受賞, 最優秀賞, 優秀賞, 奨励賞, 参加賞, 賞金, 賞品, 賞状, ノーベル賞

2. Ý nghĩa chính

- Giải thưởng, phần thưởng được trao để ghi nhận thành tích, đóng góp hay chiến thắng.
- Trong ghép từ chỉ các loại giải/giấy khen, tiền thưởng.

3. Phân biệt

  • 賞金: tiền thưởng đi kèm giải; 賞品: hiện vật phần thưởng; 賞状: giấy khen.
  • 受賞: hành vi “nhận giải”; 表彰: khen thưởng, vinh danh (rộng hơn, không nhất thiết có “賞”).
  • : hình phạt – đối lập với về chức năng xã hội.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 〜でを取る/受ける/受賞する(đạt/nhận giải trong …).
  • Loại giải: 最優秀(giải xuất sắc nhất), 優秀, 奨励, 特別, 参加.
  • Tài liệu: 状(giấy khen), 金(tiền thưởng), 品(quà thưởng).
  • Ngữ cảnh: lễ trao giải, cuộc thi học thuật/nghệ thuật/thể thao, thông cáo báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
受賞Liên quanNhận giảiDanh/động danh từ
賞金Thành phầnTiền thưởngGiá trị tiền
賞品Thành phầnQuà/hiện vậtVật phẩm
賞状Thành phầnGiấy khenVăn bản
表彰Gần nghĩaKhen thưởng, vinh danhRộng hơn 賞
ノーベル賞Ví dụ điển hìnhGiải NobelTên riêng
大賞Loại giảiGiải lớnThường là hạng cao nhất
特別賞Loại giảiGiải đặc biệtTùy tiêu chí
Đối nghĩaHình phạtĐối lập chức năng
栄誉Liên quanVinh dựKhía cạnh danh dự

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 賞: “thưởng” – khen thưởng, ban thưởng. Cấu tạo gồm 尚 (thượng, đáng quý) + 貝 (tiền, vật quý) → phần thưởng có giá trị.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả giải thưởng, kết hợp tên sự kiện + loại giải sẽ tự nhiên: 「XX映画祭で最優秀を受賞」. Trong phát biểu trang trọng, dùng động từ “受賞する”; trong văn nói nhẹ nhàng có thể nói “賞をもらう”. Phân biệt rõ 賞と罰 trong bối cảnh giáo dục/hành vi để truyền đạt chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 彼はコンクールで最優秀を受賞した。
    Anh ấy đã nhận giải xuất sắc nhất tại cuộc thi.
  • この作品は新人にノミネートされた。
    Tác phẩm này được đề cử cho giải tân binh.
  • 受け取った金は研究費に充てる。
    Tiền thưởng nhận được sẽ dùng làm kinh phí nghiên cứu.
  • 参加として記念品が配られた。
    Quà lưu niệm được phát như phần thưởng tham gia.
  • 彼女は表彰式で状を受け取った。
    Cô ấy nhận giấy khen tại lễ vinh danh.
  • ノーベル平和が発表された。
    Giải Nobel Hòa bình đã được công bố.
  • 監督はチーム全員の努力にを与えたいと言った。
    Huấn luyện viên nói muốn trao phần thưởng cho nỗ lực của cả đội.
  • この映画は観客を獲得した。
    Bộ phim này đã giành giải khán giả bình chọn.
  • 社内表彰で功労を頂いた。
    Tôi nhận giải cống hiến trong lễ khen thưởng nội bộ.
  • 彼は二年連続で同じを取った。
    Anh ấy đoạt cùng một giải hai năm liên tiếp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 賞 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?