トロフィー

Danh từ chung

cúp

JP: 監督かんとくかれにトロフィーをさづけた。

VI: Huấn luyện viên đã trao cúp cho anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トロフィーをもらったのですか。
Bạn đã nhận được cúp chưa?
彼女かのじょかれにトロフィーをおくった。
Cô ấy đã tặng anh ấy chiếc cúp.
かれはトロフィーを高々たかだかげた。
Anh ấy giơ cao chiếc cúp lên.
わたしたちがおどろいたことに、ベティがトロフィーを獲得かくとくした。
Điều khiến chúng tôi ngạc nhiên là Betty đã giành được cúp.
友人ゆうじんがトロフィーを手渡てわたされたとき、わたし喝采かっさいせずにはいられなかった。
Khi bạn tôi được trao cúp, tôi không thể không vỗ tay.
かれ部屋へやはいったときかれ20年にじゅうねんわたるゴルフれきにしてきたトロフィーの数々かずかずわたしせた。
Khi tôi bước vào phòng anh ấy, anh ấy đã cho tôi xem những chiếc cúp mà anh ấy đã giành được trong 20 năm chơi golf.

Từ liên quan đến トロフィー