1. Thông tin cơ bản
- Từ: 賞
- Cách đọc: しょう
- Từ loại: Danh từ; động từ する(賞する: khen thưởng, ít dùng trong đời thường)
- Chủ điểm: Giải thưởng, khen thưởng, sự kiện
- Ghép từ tiêu biểu: 受賞, 最優秀賞, 優秀賞, 奨励賞, 参加賞, 賞金, 賞品, 賞状, ノーベル賞
2. Ý nghĩa chính
- Giải thưởng, phần thưởng được trao để ghi nhận thành tích, đóng góp hay chiến thắng.
- Trong ghép từ chỉ các loại giải/giấy khen, tiền thưởng.
3. Phân biệt
- 賞金: tiền thưởng đi kèm giải; 賞品: hiện vật phần thưởng; 賞状: giấy khen.
- 受賞: hành vi “nhận giải”; 表彰: khen thưởng, vinh danh (rộng hơn, không nhất thiết có “賞”).
- 罰: hình phạt – đối lập với 賞 về chức năng xã hội.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 〜で賞を取る/受ける/受賞する(đạt/nhận giải trong …).
- Loại giải: 最優秀賞(giải xuất sắc nhất), 優秀賞, 奨励賞, 特別賞, 参加賞.
- Tài liệu: 賞状(giấy khen), 賞金(tiền thưởng), 賞品(quà thưởng).
- Ngữ cảnh: lễ trao giải, cuộc thi học thuật/nghệ thuật/thể thao, thông cáo báo chí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 受賞 | Liên quan | Nhận giải | Danh/động danh từ |
| 賞金 | Thành phần | Tiền thưởng | Giá trị tiền |
| 賞品 | Thành phần | Quà/hiện vật | Vật phẩm |
| 賞状 | Thành phần | Giấy khen | Văn bản |
| 表彰 | Gần nghĩa | Khen thưởng, vinh danh | Rộng hơn 賞 |
| ノーベル賞 | Ví dụ điển hình | Giải Nobel | Tên riêng |
| 大賞 | Loại giải | Giải lớn | Thường là hạng cao nhất |
| 特別賞 | Loại giải | Giải đặc biệt | Tùy tiêu chí |
| 罰 | Đối nghĩa | Hình phạt | Đối lập chức năng |
| 栄誉 | Liên quan | Vinh dự | Khía cạnh danh dự |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 賞: “thưởng” – khen thưởng, ban thưởng. Cấu tạo gồm 尚 (thượng, đáng quý) + 貝 (tiền, vật quý) → phần thưởng có giá trị.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả giải thưởng, kết hợp tên sự kiện + loại giải sẽ tự nhiên: 「XX映画祭で最優秀賞を受賞」. Trong phát biểu trang trọng, dùng động từ “受賞する”; trong văn nói nhẹ nhàng có thể nói “賞をもらう”. Phân biệt rõ 賞と罰 trong bối cảnh giáo dục/hành vi để truyền đạt chính xác.
8. Câu ví dụ
- 彼はコンクールで最優秀賞を受賞した。
Anh ấy đã nhận giải xuất sắc nhất tại cuộc thi.
- この作品は新人賞にノミネートされた。
Tác phẩm này được đề cử cho giải tân binh.
- 受け取った賞金は研究費に充てる。
Tiền thưởng nhận được sẽ dùng làm kinh phí nghiên cứu.
- 参加賞として記念品が配られた。
Quà lưu niệm được phát như phần thưởng tham gia.
- 彼女は表彰式で賞状を受け取った。
Cô ấy nhận giấy khen tại lễ vinh danh.
- ノーベル平和賞が発表された。
Giải Nobel Hòa bình đã được công bố.
- 監督はチーム全員の努力に賞を与えたいと言った。
Huấn luyện viên nói muốn trao phần thưởng cho nỗ lực của cả đội.
- この映画は観客賞を獲得した。
Bộ phim này đã giành giải khán giả bình chọn.
- 社内表彰で功労賞を頂いた。
Tôi nhận giải cống hiến trong lễ khen thưởng nội bộ.
- 彼は二年連続で同じ賞を取った。
Anh ấy đoạt cùng một giải hai năm liên tiếp.