賛歌 [Tán Ca]
讃歌 [Tán Ca]
讚歌 [Tán Ca]
さんか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

bài ca ngợi; bài tán dương; bài thánh ca

Hán tự

Tán tán thành; khen ngợi
Ca bài hát; hát
Tán khen ngợi
Tán khen ngợi; tiêu đề tranh

Từ liên quan đến 賛歌