賄い
[Hối]
まかない
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
cung cấp bữa ăn; bữa ăn; nấu ăn
🔗 賄う・まかなう