板前
[Bản Tiền]
いたまえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
🗣️ Phương ngữ Kantou
đầu bếp (đặc biệt là ẩm thực Nhật Bản cao cấp); đầu bếp
🔗 板場・いたば
Danh từ chung
📝 nghĩa gốc
khu vực bếp chứa thớt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
おじいちゃんは昔、板前さんでした。
Ông nội tôi ngày xưa là một đầu bếp sushi.