調理師
[Điều Lý Sư]
ちょうりし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
đầu bếp có bằng cấp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本ではね、調理師は特別な試験を受けないとフグを捌けないんだ。
Ở Nhật Bản, đầu bếp phải thi một kỳ thi đặc biệt mới được phép chế biến fugu.