貴族階級 [Quý Tộc Giai Cấp]
きぞくかいきゅう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giai cấp quý tộc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ナンシーはいわゆる貴族きぞく階級かいきゅうしゅつである。
Nancy thuộc về tầng lớp quý tộc.

Hán tự

Quý quý giá
Tộc bộ lạc; gia đình
Giai tầng; cầu thang
Cấp cấp bậc

Từ liên quan đến 貴族階級