Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貯蔵物
[Trữ Tàng Vật]
ちょぞうぶつ
🔊
Danh từ chung
dự trữ; kho hàng
Hán tự
貯
Trữ
tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
蔵
Tàng
kho; giấu; sở hữu; có
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 貯蔵物
ストック
hàng tồn kho
備蓄
びちく
dự trữ; tích trữ
蓄え
たくわえ
dự trữ
蓄積
ちくせき
tích lũy
貯え
たくわえ
dự trữ
貯蔵品
ちょぞうひん
hàng hóa lưu trữ