1. Thông tin cơ bản
- Từ: 貨物
- Cách đọc: かもつ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: **hàng hóa, hàng vận chuyển, hàng hóa thương mại** (cargo, freight)
- Hán tự: 貨 (hàng hóa, tiền tệ) + 物 (vật)
2. Ý nghĩa chính
貨物 chỉ hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, xe lửa, máy bay, tàu biển… trong bối cảnh logistics và thương mại. Thường dùng trong các tổ hợp từ chuyên ngành như 貨物列車 (tàu chở hàng), 航空貨物 (hàng không), コンテナ貨物 (hàng container).
3. Phân biệt
- 貨物 vs 荷物(にもつ): 荷物 là hành lý/của mang theo (cá nhân hoặc đơn lẻ); 貨物 là hàng hóa thương mại, khối lượng lớn, vận tải.
- 貨物 vs 商品(しょうひん): 商品 là “sản phẩm” để bán; 貨物 nhấn mạnh tư cách “lô hàng đang/được vận chuyển”.
- 貨物 vs 旅客(りょかく): 貨物 = hàng; 旅客 = hành khách. Ví dụ: 貨物列車 ↔ 旅客列車.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 貨物列車/船/機/ターミナル/ヤード/取扱量
- Phân loại: コンテナ貨物, 危険物貨物, 生鮮貨物
- Hoạt động: 貨物輸送, 貨物集配, 貨物料金の改定
- Văn bản kỹ thuật, tin tức logistics, báo cáo cảng/ga thường dùng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 荷物(にもつ) |
Liên quan |
Hành lý, kiện hàng |
Thường quy mô nhỏ, cá nhân |
| 商品(しょうひん) |
Liên quan |
Sản phẩm |
Trọng tâm vào “mặt hàng”, không phải vận chuyển |
| コンテナ |
Liên quan |
Container |
Đơn vị chứa đựng của貨物 |
| 物流(ぶつりゅう) |
Liên quan |
Logistics |
Lĩnh vực quản lý dòng hàng |
| 旅客(りょかく) |
Đối nghĩa |
Hành khách |
Phân biệt tàu/hãng chuyên chở người |
| 貨車(かしゃ) |
Liên quan |
Toa chở hàng |
Thành phần của tàu hàng |
| 貨物列車 |
Đồng nghĩa hẹp |
Tàu chở hàng |
Phương tiện vận chuyển貨物 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 貨: liên quan “tiền tệ/hàng hóa”, bộ 貝 (vỏ sò, vật giá trị) → ý niệm giá trị, giao dịch.
- 物: vật, đồ vật → cái được chuyên chở.
- Kết hợp: “vật phẩm mang giá trị được vận chuyển”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin về đường sắt, bạn sẽ gặp cụm như 貨物の取扱量 (sản lượng xử lý hàng), 積み替え (chuyển tải). Với hàng hàng không, 航空貨物 thường đi kèm chỉ số vềリードタイム (thời gian dẫn). Hãy phân biệt rõ với 荷物 để tránh dịch “hành lý” sai bối cảnh chuyên ngành.
8. Câu ví dụ
- この路線は夜間に貨物列車が多く走る。
Tuyến này ban đêm có nhiều tàu chở hàng chạy.
- 港ではコンテナ貨物の取扱量が過去最高を更新した。
Tại cảng, sản lượng xử lý hàng container đạt mức cao kỷ lục.
- 危険物貨物は専用エリアで保管してください。
Vui lòng lưu kho hàng nguy hiểm ở khu vực chuyên dụng.
- 燃料費高騰で貨物料金が改定された。
Do giá nhiên liệu tăng, phí vận tải hàng hóa đã được điều chỉnh.
- この空港はアジア向けの航空貨物で知られている。
Sân bay này nổi tiếng về hàng không hướng châu Á.
- 鉄道貨物は環境負荷が低いとされる。
Hàng hóa vận tải đường sắt được cho là ít tác động môi trường.
- 新しい貨物ターミナルが来月稼働する。
Nhà ga hàng hóa mới sẽ vận hành từ tháng sau.
- 生鮮貨物はコールドチェーンが不可欠だ。
Hàng tươi sống không thể thiếu chuỗi lạnh.
- この船会社は欧州向けの貨物に強みがある。
Hãng tàu này mạnh về hàng đi châu Âu.
- 通関手続きの遅れで貨物が足止めされた。
Hàng hóa bị ách lại do thủ tục thông quan chậm trễ.