負け犬
[Phụ Khuyển]
まけいぬ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
kẻ thua cuộc; thất bại; người không thành công
chó thua cuộc
JP: 負け犬になるわけにはいかない。
VI: Không thể trở thành kẻ thất bại.
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng ⚠️Từ miệt thị
phụ nữ lớn tuổi chưa kết hôn và không có con
🔗 お一人様・おひとりさま
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
負け犬とつるむな。
Đừng giao du với kẻ thất bại.
俺たちは負け犬なんかじゃない。
Chúng tôi không phải là kẻ thất bại.
トムは私のことを負け犬だと思っている。
Tom nghĩ tôi là kẻ thất bại.
私は30代未婚の愚かな負け犬女です。
Tôi là một người phụ nữ độc thân ngốc nghếch ở độ tuổi 30.