負け戦
[Phụ Khuyết]
負け軍 [Phụ Quân]
負け軍 [Phụ Quân]
まけいくさ
Danh từ chung
thua trận; trận thua
Danh từ chung
trận chiến không thể thắng; trận chiến chắc chắn thua