貝殻 [Bối Xác]
貝がら [Bối]
貝殼 [Bối Xác]
かいがら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

vỏ sò; vỏ

JP: トムはうつくしいかいがらを浜辺はまべでひろった。

VI: Tom đã nhặt được một chiếc vỏ sò đẹp trên bãi biển.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの海辺うみべ貝殻かいがらりだ。
Cô ấy là người bán vỏ sò bên bờ biển.
わたし岸辺きしべうつくしい貝殻かいがらつけた。
Tôi đã tìm thấy một chiếc vỏ sò đẹp trên bờ biển.
彼女かのじょ海辺うみべ貝殻かいがらっています。
Cô ấy bán vỏ sò ven biển.
トムは海岸かいがんできれいな貝殻かいがらひろった。
Tom đã nhặt được một chiếc vỏ sò đẹp trên bãi biển.

Hán tự

Bối vỏ sò
Xác vỏ; vỏ hạt
Xác vỏ; vỏ hạt

Từ liên quan đến 貝殻