豪語 [Hào Ngữ]
ごうご
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

khoe khoang

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

tiếng Anh Úc

🔗 オーストラリア英語

Hán tự

Hào áp đảo; vĩ đại; mạnh mẽ; xuất sắc; Úc
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 豪語