護謨
[Hộ Mô]
ゴム
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cao su
JP: タイヤはゴムと路面の摩擦によってすり減る。
VI: Lốp xe mòn do ma sát giữa cao su và mặt đường.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tẩy
🔗 消しゴム
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bao cao su