Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
生ゴム
[Sinh]
なまゴム
🔊
Danh từ chung
cao su thô
Hán tự
生
Sinh
sinh; cuộc sống
Từ liên quan đến 生ゴム
ゴム
hệ thống vi phim đầu ra máy tính
ラバー
người yêu
天然ゴム
てんねんゴム
cao su tự nhiên