Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天然ゴム
[Thiên Nhiên]
てんねんゴム
🔊
Danh từ chung
cao su tự nhiên
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
然
Nhiên
loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Từ liên quan đến 天然ゴム
ゴム
hệ thống vi phim đầu ra máy tính
ラバー
người yêu
生ゴム
なまゴム
cao su thô