警醒 [Cảnh Tỉnh]
けいせい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cảnh báo

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Tỉnh tỉnh; tỉnh ngộ

Từ liên quan đến 警醒