読書人 [Độc Thư Nhân]
どくしょじん

Danh từ chung

người mê đọc sách

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

読書どくしょからくつろぎをひともいる。
Có người tìm thấy sự thư giãn từ việc đọc sách.
時間じかんつぶしに読書どくしょするひともいます。
Có người đọc sách để giết thời gian.
読書どくしょこころひともいるんだよ。
Có người cảm thấy yên tâm khi đọc sách.
図書館としょかん読書どくしょしているひと1人ひとりもいません。
Không có ai đang đọc sách ở thư viện.
ただ時間じかんつぶしに読書どくしょをするひともいる。
Cũng có người chỉ đọc sách để giết thời gian.
読書どくしょからくつろぎをこと出来できひともいる。
Có người có thể tìm thấy sự thư giãn từ việc đọc sách.
あめっても読書どくしょきなひとがめいらない。
Dù mưa, người yêu sách vẫn không cảm thấy chán nản.
読書どくしょ時間じかん浪費ろうひだとかんがえるひともいる。
Một số người cho rằng đọc sách là lãng phí thời gian.
情報じょうほうるために読書どくしょをするひともいます。
Có người đọc sách để thu thập thông tin.
読書どくしょをするひまがないほど多忙たぼうひとはいない。
Không có ai bận rộn đến mức không có thời gian đọc sách.

Hán tự

Độc đọc
Thư viết
Nhân người

Từ liên quan đến 読書人