読書家 [Độc Thư Gia]
どくしょか

Danh từ chung

người mê đọc sách; mọt sách

JP: ぼくだってちょっとした読書どくしょなんだよ。

VI: Tôi cũng là một người đọc sách đấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

読書どくしょのほうです。
Tôi thích đọc sách hơn.
かれ読書どくしょだった。
Anh ấy là một người đọc sách.
メアリーは読書どくしょだ。
Mary là một người đọc sách.
かれはなかなかの読書どくしょだ。
Anh ấy là một người đọc sách đáng kể.
わたし場合ばあいいえ読書どくしょするほうが図書館としょかん見知みしらぬひととなりすわって読書どくしょするよりきだ。
Đối với tôi, tôi thích đọc sách ở nhà hơn là ngồi cạnh một người lạ ở thư viện.

Hán tự

Độc đọc
Thư viết
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 読書家