誤認識 [Ngộ Nhận Thức]
ごにんしき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nhận nhầm; nhầm lẫn
🔗 誤認
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nhận nhầm; nhầm lẫn
🔗 誤認