誤算 [Ngộ Toán]
ごさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tính toán sai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぬなんてとんだ誤算ごさんよ。
Chết vì mưa đá thật là sai lầm.

Hán tự

Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối
Toán tính toán; số

Từ liên quan đến 誤算