詰め切る [Cật Thiết]
詰切る [Cật Thiết]
詰めきる [Cật]
つめきる

Động từ Godan - đuôi “ru”

luôn có mặt

Hán tự

Cật đóng gói; trách mắng
Thiết cắt; sắc bén

Từ liên quan đến 詰め切る