評議会 [Bình Nghị Hội]
ひょうぎかい

Danh từ chung

hội đồng; ban quản trị

JP: 環境かんきょう問題もんだい学生がくせい評議ひょうぎかい活動かつどう中心ちゅうしんだった。

VI: Vấn đề môi trường đã là trọng tâm của hoạt động hội sinh viên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

革命かくめい評議ひょうぎ委員いいんかい戦略せんりゃく計画けいかくてるためにあつまった。
Ủy ban cách mạng đã tụ họp để lập kế hoạch chiến lược.
役員やくいん評議ひょうぎかい組織そしきされてしん提案ていあん協議きょうぎした。
Hội đồng quản trị đã được tổ chức và thảo luận về đề xuất mới.

Hán tự

Bình đánh giá; phê bình; bình luận
Nghị thảo luận
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 評議会