訴追 [Tố Truy]

そつい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

truy tố; buộc tội

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

luận tội

Hán tự

Từ liên quan đến 訴追