訴状 [Tố Trạng]

そじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

đơn kiện; đơn khiếu nại

Hán tự

Từ liên quan đến 訴状

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 訴状
  • Cách đọc: そじょう
  • Loại từ: Danh từ pháp lý
  • Nghĩa khái quát: đơn khởi kiện, bản đơn kiện nộp cho tòa (chủ yếu tố tụng dân sự)
  • Sắc thái: thuật ngữ pháp lý, trang trọng/viết
  • Kết hợp: 訴状を提出する, 訴状の副本, 訴状受理, 訴状送達, 訴状記載の請求

2. Ý nghĩa chính

Văn bản chính thức do nguyên đơn nộp lên tòa án để khởi kiện, nêu rõ các bên, yêu cầu, căn cứ pháp lý và sự kiện làm phát sinh tranh chấp.

3. Phân biệt

  • 訴状 (đơn khởi kiện dân sự) vs 起訴状 (bản cáo trạng do công tố nộp trong vụ án hình sự).
  • 訴状 vs 告訴状: 告訴状 là đơn tố giác/tố cáo hình sự nộp cho công an/viện kiểm sát; không phải đơn khởi kiện dân sự.
  • 訴状 vs 申立書: 申立書 là đơn yêu cầu/đệ trình (ví dụ toà gia đình, trọng tài), không nhất thiết là khởi kiện.
  • Đối ứng với 訴状 còn có 答弁書 (bản trả lời của bị đơn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi với động từ: 訴状を提出する (nộp đơn), 訴状が受理される (được thụ lý), 訴状が送達される (được tống đạt).
  • Xuất hiện trong tin pháp đình, hợp đồng, hồ sơ công ty, bài viết pháp lý.
  • Lưu ý: nội dung 訴状 phải “具体的かつ明確” (cụ thể và rõ ràng) để được tòa thụ lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
起訴状Phân biệtbản cáo trạngVụ án hình sự, do công tố nộp
告訴状Phân biệtđơn tố cáo (hình sự)Người bị hại gửi công an/kiểm sát
申立書Liên quanđơn yêu cầu/đệ trìnhKhông nhất thiết là khởi kiện
訴えLiên quankiện, lời khiếu nạiTừ tổng quát
答弁書Đối ứngbản tự bào chữa/trả lờiPhía bị đơn nộp
和解Đối nghĩa (kết quả)hòa giải/dàn xếpKết thúc tranh chấp không xử

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 訴: kiện, cáo; bộ 言 (lời) + 斥 (bác bỏ) → liên tưởng “dùng lời để cáo buộc”. On’yomi そ.
  • 状: trạng, văn trạng/giấy tờ; on’yomi じょう.
  • Ghép nghĩa: “văn bản kiện” → đơn khởi kiện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngữ cảnh pháp lý Nhật, 訴状 là điểm khởi đầu thủ tục tố tụng dân sự. Cấu trúc và tính chính xác của 訴状 ảnh hưởng trực tiếp tới việc tòa có thụ lý và cách thức xét xử. Khi dịch, cần phân biệt rõ với 起訴状/告訴状 để tránh sai hệ thống tố tụng.

8. Câu ví dụ

  • 原告は東京地裁に訴状を提出した。
    Nguyên đơn đã nộp đơn khởi kiện lên Tòa án Quận Tokyo.
  • 訴状が受理され、期日が指定された。
    Đơn khởi kiện đã được thụ lý và ngày xét xử được ấn định.
  • 被告に訴状が送達された。
    Đơn khởi kiện đã được tống đạt cho bị đơn.
  • 訴状には請求の趣旨と原因を明記する必要がある。
    Trong đơn khởi kiện cần ghi rõ nội dung và căn cứ yêu cầu.
  • 弁護士に相談して訴状を作成した。
    Tôi đã soạn đơn khởi kiện sau khi tham vấn luật sư.
  • 裁判所は不備のある訴状の補正を命じた。
    Tòa án yêu cầu sửa bổ sung đối với đơn khởi kiện có thiếu sót.
  • 彼らは共同で訴状を提出した。
    Họ đã đồng khởi kiện bằng một đơn chung.
  • 内容証明の後、正式に訴状へと進んだ。
    Sau thư bảo đảm nội dung, họ chính thức tiến tới nộp đơn khởi kiện.
  • 訴状記載の事実関係に争いはない。
    Không có tranh cãi về các sự kiện ghi trong đơn khởi kiện.
  • 和解成立により訴状は取り下げられた。
    Do đạt được hòa giải, đơn khởi kiện đã được rút.
💡 Giải thích chi tiết về từ 訴状 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?