Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nêu lên; đưa ra
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
kêu gọi; tác động
JP: その国は国連に援助してくれるよう訴えた。
VI: Quốc gia đó đã kêu gọi Liên Hợp Quốc hỗ trợ.
🔗 理性に訴える
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
phàn nàn
JP: その患者はいつも頭が痛いと訴えている。
VI: Bệnh nhân đó luôn than phiền về đau đầu.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
kiện; đưa ra tòa
JP: その中年の男は暴行のかどで訴えられた。
VI: Người đàn ông trung niên đó đã bị kiện vì tội hành hung.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
dùng đến (vũ lực, bạo lực)
JP: 国際紛争解決のために武力に訴えてはならない。
VI: Không được dùng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế.
🔗 暴力に訴える