許認可 [Hứa Nhận Khả]
きょにんか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phê duyệt và cấp phép
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phê duyệt và cấp phép