討伐 [Thảo Phạt]
とうばつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chinh phục; đàn áp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chinh phục; đàn áp