言わば [Ngôn]

謂わば [Vị]

いわば
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

có thể nói; như là

JP: その画家がかは、いわば永遠えいえん少年しょうねんだ。

VI: Họa sĩ đó, có thể nói, là một thiếu niên bất tử.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その老人ろうじんわばじびきだ。
Ông lão giống như một cuốn bách khoa toàn thư sống.
このいぬわばうちの家族かぞく一員いちいんだ。
Con chó này coi như là một thành viên trong gia đình chúng tôi.
かれは、わば、りくがったさかなのようなものだ。
Anh ấy giống như một con cá vừa lên bờ.
かれわたしもっともしたしい友人ゆうじんで、わば兄弟きょうだいだ。
Anh ấy là bạn thân nhất của tôi, có thể nói như anh em vậy.
かれは、わば、みずそとにいるさかなのようなものだ。
Anh ấy giống như một con cá đang ở ngoài nước.

Hán tự

Từ liên quan đến 言わば

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 言わば
  • Cách đọc: いわば
  • Loại từ: phó từ/biểu thức phó từ dùng nối ý
  • Độ trang trọng: trung tính, dùng được cả nói và viết (hơi thiên về văn viết, thuyết trình)
  • Chính tả: thường viết ひらがないわば; dạng kanji 言わば vẫn đúng nhưng ít dùng
  • Mức JLPT tham khảo: khoảng N2
  • Ý nghĩa khái quát: “nói nôm na thì”, “ví như”, “có thể nói là”, “so to speak/as it were”

2. Ý nghĩa chính

言わば(いわば) được dùng khi người nói đưa ra một cách nói hình ảnh, so sánh hoặc tóm lược ý chính theo kiểu ước lệ. Hào nghĩa “nếu mà nói thì…”, “có thể ví như…”, nhằm làm cho nội dung trở nên dễ hiểu hơn thông qua ẩn dụ hoặc khái quát.

  • Dùng để chuyển ý sang một ẩn dụ/so sánh: いわばAはBだ。
  • Dùng để khái quát, tóm lược nội dung trước đó: いわば、…ということだ。
  • Thường đi với các cấu trúc: 〜のようなものだ/〜にあたる/〜と言える.

3. Phân biệt

  • いわば vs いわゆる:
    • いわば: “nói nôm na thì…”, đưa ra so sánh/ẩn dụ. Ví dụ: 彼は、いわばチームの頭脳だ。
    • いわゆる: “cái gọi là…”, dùng để đặt tên/nhãn đã quen thuộc. Ví dụ: いわゆる天才。
  • いわば vs つまり:
    • いわば: chuyển sang ví von để dễ hiểu.
    • つまり: kết luận, tóm lại theo logic, không nhất thiết có ẩn dụ.
  • いわば vs たとえば/たとえて言うと/言ってみれば:
    • たとえば: “ví dụ như” đưa ví dụ cụ thể.
    • たとえて言うと/言ってみれば: gần nghĩa với いわば, sắc thái nói năng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị trí: Thường đứng đầu câu kèm dấu phẩy: いわば、…. Cũng có thể đứng giữa câu trước danh từ: いわばN, nhưng hay nhất là trước mệnh đề so sánh.
  • Mẫu hay gặp:
    • いわば、AはBだ。
    • Aは、いわばBのようなものだ。
    • Aは、いわばBにあたる/Bと言える。
  • Ngữ dụng: Mềm hóa phát ngôn, tỏ ý khiêm nhường/ước lệ. Hợp với giảng giải, thuyết trình, viết học thuật phổ thông.
  • Lưu ý:
    • Không dùng いわば để gắn nhãn thuật ngữ cố định (khi đó dùng いわゆる).
    • Sau いわば nên có nội dung mang tính so sánh/ẩn dụ hoặc khái quát; tránh nối trực tiếp với dữ kiện thô.
    • Trong hội thoại thân mật, có thể thay bằng 言ってみれば/たとえて言うと để tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
いわば phó từ nói nôm na thì; ví như Dẫn vào ẩn dụ/khái quát
いわゆる liên định từ cái gọi là Đặt nhãn tên gọi quen thuộc; không phải ẩn dụ
たとえて言うと/言ってみれば cụm diễn đạt nếu ví thì; nói thử thì Khẩu ngữ, gần nghĩa với いわば
つまり liên từ tóm lại; nói cách khác Kết luận logic, không nhất thiết ẩn dụ
要するに phó từ/liên từ nói ngắn gọn Tóm tắt trọng tâm
文字通り phó từ theo nghĩa đen Đối lập về sắc thái với cách nói ẩn dụ của いわば
はっきり言えば/断言すると cụm diễn đạt nói thẳng thì; nếu quả quyết thì Khác sắc thái, không ẩn dụ, trực diện

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji chính: (ngôn) = nói, lời nói. Bộ ngôn 言.
  • Cấu trúc lịch sử: 言う (nói) + (trợ từ giả định) ở dạng cổ 言はば “nếu mà nói ra thì…”. Theo thời gian trở thành một quán ngữ mang nghĩa ước lệ “nói nôm na thì…”.
  • Chính tả hiện đại: thường viết bằng ひらがな いわば để nhấn sắc thái thành ngữ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giảng giải khái niệm trừu tượng, người Nhật ưa dùng いわば để tạo điểm tựa hình ảnh trước khi đi vào phân tích. Mẹo hay là kết hợp いわば với “〜のようなものだ/〜にあたる” để câu trôi chảy. Người học hay nhầm いわば với いわゆる: hãy nhớ いわば = ví von, いわゆる = nhãn gọi. Ngoài ra, nếu bạn chỉ muốn rút gọn ý mà không ví von, hãy ưu tiên つまり/要するに. Trong văn nói thân mật, いわば đôi khi nghe hơi sách vở; thay bằng 言ってみれば/たとえて言うと sẽ mềm hơn. Đặt dấu phẩy sau いわば giúp người nghe chuẩn bị cho phần so sánh phía sau.

8. Câu ví dụ

  • いわば、彼はチームの司令塔だ。
    Nói nôm na thì, anh ấy là bộ não/nhạc trưởng của đội.
  • 留学は、いわば人生の実験のようなものだ。
    Du học, nói ví như, là một kiểu thí nghiệm của cuộc đời.
  • この制度は、いわば社会の安全弁にあたる。
    Chế độ này, có thể nói, tương đương với van an toàn của xã hội.
  • 彼女は、いわば会社の看板と言える存在だ。
    Cô ấy, nói nôm na, là “biển hiệu” của công ty.
  • データサイエンスは、いわば現代のリテラシーだ。
    Khoa học dữ liệu, có thể ví như, là năng lực phổ thông của thời nay.
  • この本は、いわば初心者の道しるべだ。
    Cuốn sách này, nôm na là “tấm biển chỉ đường” cho người mới.
  • 彼は、いわばいわゆる「オタク」の先駆けだ。
    Anh ấy, nói một cách ví von, là người tiên phong của cái gọi là “otaku”.
  • いわば、今回の失敗は次への投資だ。
    Nói cho dễ hiểu, thất bại lần này là khoản đầu tư cho lần tới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 言わば được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?