言うなれば
[Ngôn]
いうなれば
Cụm từ, thành ngữ
có thể nói
JP: あの男は言うなれば大きくなった子供だ。
VI: Người đàn ông đó nói một cách nào đó giống như một đứa trẻ lớn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
誰にも言うなって言ったじゃん。
Tôi đã bảo đừng nói với ai mà.
さよならを言わなければなりません。
Tôi phải nói lời tạm biệt.
眠くなったら言ってね。
Nếu buồn ngủ thì nói tôi nghe nhé.
彼の言った通りになった。
Mọi chuyện đã diễn ra y như lời anh ấy nói.
言いたいこと全部言ったら、気持ちが楽になったわ。
Sau khi nói hết những điều muốn nói, tôi cảm thấy nhẹ nhõm.
手短に言えばそうなる。
Nói ngắn gọn, đúng là vậy.
彼は先生になりたいと言う。
Anh ấy nói muốn trở thành giáo viên.
切なくなるようなこと言わないで。
Đừng nói những điều làm người ta buồn.
君の言うことは問題にならない。
Những gì bạn nói không thành vấn đề.
文句を言うな。お前は行かなければならない。
Đừng phàn nàn. Bạn phải đi.