言い聞かせる [Ngôn Văn]
言いきかせる [Ngôn]
言聞かせる [Ngôn Văn]
いいきかせる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nói; khuyên bảo; cảnh báo

JP: わたしはいつも寛大かんだいであれと自分じぶんいいきかせかせている。

VI: Tôi luôn nhủ mình phải rộng lượng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれいいきかせよかせよう。
Hãy thuyết phục anh ấy.
母親ははおや息子むすこいいきかせよかせようとしていた。
Mẹ đang cố gắng dạy dỗ con trai.
彼女かのじょはそれをするよう、かれいいきかせかせた。
Cô ấy đã bảo anh ấy làm điều đó.
失敗しっぱいおそれていてはなにもできない」と自分じぶんいいきかせるかせる。
Tôi tự nhủ rằng không thể làm được gì nếu sợ thất bại.
彼女かのじょはもっとよく注意ちゅういするように子供こどもいいきかせかせた。
Cô ấy đã nhắc nhở con mình phải chú ý hơn.
わたしかれいいきかせかせているが、かれはそもそもみみたない。
Tôi đã cố gắng khuyên nhủ anh ấy nhưng anh ấy không chịu nghe.

Hán tự

Ngôn nói; từ
Văn nghe; hỏi; lắng nghe

Từ liên quan đến 言い聞かせる