触感 [Xúc Cảm]
しょっかん

Danh từ chung

cảm giác (xúc giác)

Danh từ chung

xúc giác

🔗 触覚

Hán tự

Xúc tiếp xúc; chạm; cảm nhận; công bố; xung đột
Cảm cảm xúc; cảm giác

Từ liên quan đến 触感