触り [Xúc]
さわり

Danh từ chung

cảm giác; chạm

Danh từ chung

cách cư xử

Danh từ chung

phần ấn tượng nhất; phần hay nhất; cao trào

JP: くろ魔法まほうはなしきききたいです。学院がくいんではさわりしかいたことがないんですが興味きょうみがあります。

VI: Bạn muốn nghe về chủ đề phép thuật đen. Tại học viện, bạn chỉ mới nghe qua sơ lược nhưng bạn rất quan tâm.

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

khởi đầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみはただそのボタンにさわりさえすればよい。
Cậu chỉ cần chạm vào nút đó thôi.

Hán tự

Xúc tiếp xúc; chạm; cảm nhận; công bố; xung đột

Từ liên quan đến 触り