解約 [Giải Ước]

かいやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hủy hợp đồng

JP: わたしはその商品しょうひん予約よやく解約かいやくした。

VI: Tôi đã hủy đặt trước sản phẩm đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 解約

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 解約
  • Cách đọc: かいやく
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (解約する)
  • Lĩnh vực: Pháp lý, kinh doanh, dịch vụ
  • Khái quát: Hủy/bỏ hợp đồng theo thủ tục (kết thúc hiệu lực hợp đồng, dịch vụ, gói cước...)

2. Ý nghĩa chính

“解約” là hành vi chấm dứt hợp đồng đang có hiệu lực theo điều khoản quy định (thông báo, phí hủy, ngày hiệu lực). Dùng cho bảo hiểm, viễn thông, thuê bao, thuê nhà, dịch vụ số…

3. Phân biệt

  • 解除(かいじょ): gỡ bỏ ràng buộc nói chung (kỹ thuật/pháp lý). “契約解除” gần với “解約” nhưng sắc thái pháp lý rộng hơn.
  • 取消(とりけし): hủy bỏ/cancel thao tác/đặt chỗ; pháp lý có nghĩa riêng (vô hiệu từ đầu). “解約” là chấm dứt từ thời điểm hủy trở đi.
  • 退会(たいかい): rời hội/khóa tài khoản; đôi khi kéo theo “解約” dịch vụ trả phí.
  • 更新(こうしん): gia hạn/renewal, trái nghĩa thực tiễn với “解約”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 契約を解約する, 解約手続き, 解約金/解約手数料, 中途解約 (hủy giữa chừng), 解約日, 解約理由.
  • Ngữ cảnh: hướng dẫn khách hàng, điều khoản sử dụng (約款), form online, tổng đài chăm sóc.
  • Lưu ý: “解約=終了” không phải lúc nào cũng đúng; có trường hợp “停止/休止” (tạm dừng) khác với hủy hẳn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
契約 Liên quan Hợp đồng Đối tượng bị hủy khi “解約”.
契約解除 Đồng nghĩa gần Hủy bỏ hợp đồng Sắc thái pháp lý mạnh hơn; dùng trong văn bản.
取消 Liên quan/khác nghĩa Hủy bỏ (cancel) Thường là vô hiệu từ đầu, hoặc hủy đặt chỗ/giao dịch.
更新 Đối nghĩa Gia hạn/đổi mới Tiếp tục hiệu lực thay vì chấm dứt.
休止/停止 Đối ứng Tạm dừng/ngưng Khác với hủy hoàn toàn.
解約金/違約金 Liên quan Phí hủy/vi phạm Chi phí phát sinh khi hủy.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (カイ/とく・とかす・とける): giải, gỡ bỏ, tháo.
  • (ヤク): ước, điều ước, giao ước (hợp đồng).
  • Cấu tạo: “ + ” → giải trừ giao ước → hủy hợp đồng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi biên dịch form/FAQ, nên chuẩn hóa cặp thuật ngữ: “解約手続き” → “thủ tục hủy hợp đồng”, “解約日” → “ngày hiệu lực hủy”, “違約金/解約金” → “phí vi phạm/phí hủy”. Lưu ý khác biệt pháp lý giữa “取消(無効)” và “解約(終了)” để tránh hiểu nhầm quyền lợi, đặc biệt trong bảo hiểm và thuê bao số.

8. Câu ví dụ

  • 契約を解約したいのですが、手続きはどこでできますか。
    Tôi muốn hủy hợp đồng, làm thủ tục ở đâu?
  • 月末までに解約の手続きを完了してください。
    Vui lòng hoàn tất thủ tục hủy trước cuối tháng.
  • 途中解約には手数料がかかります。
    Hủy giữa chừng sẽ phát sinh phí.
  • 定期購読をオンラインで解約した。
    Tôi đã hủy đăng ký định kỳ online.
  • 更新前なら無料で解約できます。
    Nếu trước kỳ gia hạn thì có thể hủy miễn phí.
  • 解約金の有無を事前に確認してください。
    Hãy xác nhận trước có phí hủy hay không.
  • 契約者の死亡により保険を解約した。
    Do người ký hợp đồng qua đời nên đã hủy bảo hiểm.
  • アプリを削除しても解約にはなりません。
    Xóa app không đồng nghĩa với hủy hợp đồng.
  • 書類に署名し、解約日を指定してください。
    Hãy ký giấy tờ và chỉ định ngày hủy.
  • 当社は理由を問わず即時解約が可能です。
    Công ty chúng tôi cho phép hủy ngay lập tức không cần lý do.
💡 Giải thích chi tiết về từ 解約 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?