解団 [Giải Đoàn]
かいだん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
giải tán
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
giải tán