観戦 [観 Khuyết]
かんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xem trận đấu (thể thao); quan sát; theo dõi (hoạt động quân sự)

JP: テレビでそのフットボールの試合しあい観戦かんせんするのは面白おもしろかった。

VI: Xem trận bóng đá đó trên tivi thật thú vị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

レース観戦かんせんたのしいよ。
Xem đua xe thật thú vị.
わたしはバスケットボール観戦かんせん大好だいすきです。
Tôi rất thích xem bóng rổ.
わたしはサッカー観戦かんせん大好だいすきです。
Tôi rất thích xem bóng đá.
トムはスポーツ観戦かんせん大好だいすきだった。
Tom rất thích xem thể thao.
テレビでのサッカー観戦かんせんたのしいよ。
Xem bóng đá trên tivi thật thú vị.
野球やきゅう観戦かんせんくのがきです。
Tôi thích đi xem bóng chày.
趣味しゅみ旅行りょこう野球やきゅう観戦かんせんです。
Sở thích của tôi là du lịch và xem bóng chày.
わたしたちは野球やきゅう観戦かんせんたのしんだ。
Chúng tôi đã thưởng thức trận bóng chày.
相撲すもう観戦かんせんしたことある?
Bạn đã từng xem sumo chưa?
テレビ観戦かんせんしゃはカメラがらえるものしかられない。
Người xem truyền hình chỉ có thể nhìn thấy những gì được camera ghi lại.

Hán tự

quan điểm; diện mạo
Khuyết chiến tranh; trận đấu

Từ liên quan đến 観戦