1. Thông tin cơ bản
- Từ: 観客
- Cách đọc: かんきゃく
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: Quan khách
- Nghĩa khái quát: khán giả, người xem (tại nơi biểu diễn, thi đấu, triển lãm…)
- Ghi chú: Dùng cho “người xem” nói chung; với “người nghe” đặc thù là 聴衆.
2. Ý nghĩa chính
観客 là “khán giả, người tham dự để xem” tại các sự kiện như sân vận động, rạp hát, rạp xiếc, triển lãm. Hình ảnh là “nhìn/quan sát (観) + khách (客)”.
3. Phân biệt
- 観客 vs 観衆: Cùng nghĩa “đám đông khán giả”, 観衆 thiên về “đám đông” (crowd) và văn phong báo chí.
- 観客 vs 聴衆: 聴衆 nhấn “nghe” (buổi diễn thính phòng, diễn thuyết); 観客 nhấn “xem”.
- 観客 vs 来場者: 来場者 là “người đến địa điểm” nói chung (không nhất thiết để xem).
- 無観客試合: Trận đấu “không khán giả”, thuật ngữ thể thao/báo chí.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp:
- 観客席 (khán đài), 観客動員数 (lượng khán giả), 観客参加型 (mô hình có sự tham gia của khán giả)
- 観客を魅了する (mê hoặc khán giả), 観客のマナー (văn hóa khán giả)
- Ngữ cảnh: Thể thao, sân khấu, điện ảnh, sự kiện văn hóa, triển lãm.
- Ngữ khí: Trung tính, dùng được trong cả văn nói và báo chí chính thống.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 観衆 |
Gần nghĩa |
Đám đông khán giả |
Sắc thái báo chí, nhấn “đám đông”. |
| 聴衆 |
Phân biệt |
Thính giả |
Dành cho bối cảnh “nghe”. |
| 来場者 |
Liên quan |
Người đến tham dự |
Trung tính, không nhấn “xem”. |
| 視聴者 |
Khác ngữ cảnh |
Khán/Thính giả (TV/Online) |
Dành cho truyền hình, nền tảng số. |
| ファン |
Liên quan |
Người hâm mộ |
Không nhất thiết có mặt tại chỗ. |
| 無観客 |
Đối lập ngữ cảnh |
Không khán giả |
Thường dùng trong thể thao. |
| 出演者 |
Đối chiếu |
Người biểu diễn |
Nằm phía “trình diễn”, đối lập với “người xem”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 観
- Bộ: 見
- Âm On: カン; Kun: み(る) trong 観る (xem, quan sát)
- Nghĩa: nhìn, quan sát
- 客
- Bộ: 宀
- Âm On: キャク/カク; Kun: không thông dụng
- Nghĩa: khách, người đến
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với 観客, hãy chọn từ thay thế theo giác quan chủ đạo: “xem” thì 観客/観衆, “nghe” thì 聴衆. Trong văn bản tổ chức sự kiện, số liệu thường là 観客動員数; khi nói quy tắc ứng xử, dùng 観客のマナー. Nếu là phát sóng, chuyển thành 視聴者 để hợp bối cảnh.
8. Câu ví dụ
- 試合開始前から観客でスタジアムが埋まった。
Trước khi trận đấu bắt đầu, sân vận động đã kín khán giả.
- 舞台挨拶で監督は観客に感謝を述べた。
Trong lời chào sân khấu, đạo diễn gửi lời cảm ơn đến khán giả.
- 彼の演技は観客を魅了した。
Màn diễn của anh ấy đã mê hoặc khán giả.
- この映画は週末だけで十万人の観客を動員した。
Bộ phim này đã thu hút một trăm nghìn khán giả chỉ trong cuối tuần.
- 無観客試合でも選手の集中は切れなかった。
Dù thi đấu không khán giả, cầu thủ vẫn không mất tập trung.
- 観客席から大きな歓声が上がった。
Tiếng reo hò lớn vang lên từ khán đài.
- 出演者は観客の反応を見ながらアドリブを入れた。
Người biểu diễn ứng biến dựa trên phản ứng của khán giả.
- 観客のマナー向上がイベント成功の鍵だ。
Nâng cao văn hóa khán giả là chìa khóa thành công của sự kiện.
- 作品は一部の観客から辛口の評価を受けた。
Tác phẩm nhận những đánh giá gay gắt từ một bộ phận khán giả.
- 選手は観客に向けて手を振った。
Cầu thủ vẫy tay hướng về khán giả.