観客 [観 Khách]

かんきゃく
かんかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

khán giả

JP: 観客かんきゃくかれのホームランに興奮こうふんした。

VI: Khán giả đã phấn khích với cú home run của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

観客かんきゃくがっているよ。
Khán giả đang rất hào hứng.
観客かんきゃくはすごくおおかったよ。
Khán giả đông lắm.
観客かんきゃくふか感銘かんめいけた。
Khán giả đã rất cảm động.
観客かんきゃくはつまらなさそうだった。
Khán giả trông có vẻ chán nản.
観客かんきゃくかなきりごえげてった。
Khán giả đã hét lên và bỏ chạy.
野茂のも打者だしゃをおさえると観客かんきゃくがわきあがります。
Khi Nomo kiểm soát được các tay đánh, khán giả bắt đầu nổi lên.
観客かんきゃくはその女優じょゆう拍手はくしゅおくった。
Khán giả đã vỗ tay tán thưởng cho nữ diễn viên.
そのショーで観客かんきゃくだいよろこびだった。
Khán giả trong buổi biểu diễn đó rất vui mừng.
そのしぐさで観客かんきゃくわらした。
Cử chỉ đó đã khiến khán giả bật cười.
興奮こうふんした観客かんきゃくはコンサートホールになだれこんだ。
Khán giả phấn khích đã ùa vào hội trường hòa nhạc.

Hán tự

Từ liên quan đến 観客

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 観客
  • Cách đọc: かんきゃく
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: Quan khách
  • Nghĩa khái quát: khán giả, người xem (tại nơi biểu diễn, thi đấu, triển lãm…)
  • Ghi chú: Dùng cho “người xem” nói chung; với “người nghe” đặc thù là 聴衆.

2. Ý nghĩa chính

観客 là “khán giả, người tham dự để xem” tại các sự kiện như sân vận động, rạp hát, rạp xiếc, triển lãm. Hình ảnh là “nhìn/quan sát (観) + khách (客)”.

3. Phân biệt

  • 観客 vs 観衆: Cùng nghĩa “đám đông khán giả”, 観衆 thiên về “đám đông” (crowd) và văn phong báo chí.
  • 観客 vs 聴衆: 聴衆 nhấn “nghe” (buổi diễn thính phòng, diễn thuyết); 観客 nhấn “xem”.
  • 観客 vs 来場者: 来場者 là “người đến địa điểm” nói chung (không nhất thiết để xem).
  • 無観客試合: Trận đấu “không khán giả”, thuật ngữ thể thao/báo chí.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp:
    • 観客席 (khán đài), 観客動員数 (lượng khán giả), 観客参加型 (mô hình có sự tham gia của khán giả)
    • 観客を魅了する (mê hoặc khán giả), 観客のマナー (văn hóa khán giả)
  • Ngữ cảnh: Thể thao, sân khấu, điện ảnh, sự kiện văn hóa, triển lãm.
  • Ngữ khí: Trung tính, dùng được trong cả văn nói và báo chí chính thống.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
観衆 Gần nghĩa Đám đông khán giả Sắc thái báo chí, nhấn “đám đông”.
聴衆 Phân biệt Thính giả Dành cho bối cảnh “nghe”.
来場者 Liên quan Người đến tham dự Trung tính, không nhấn “xem”.
視聴者 Khác ngữ cảnh Khán/Thính giả (TV/Online) Dành cho truyền hình, nền tảng số.
ファン Liên quan Người hâm mộ Không nhất thiết có mặt tại chỗ.
無観客 Đối lập ngữ cảnh Không khán giả Thường dùng trong thể thao.
出演者 Đối chiếu Người biểu diễn Nằm phía “trình diễn”, đối lập với “người xem”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

    • Bộ: 見
    • Âm On: カン; Kun: み(る) trong 観る (xem, quan sát)
    • Nghĩa: nhìn, quan sát
    • Bộ: 宀
    • Âm On: キャク/カク; Kun: không thông dụng
    • Nghĩa: khách, người đến

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với 観客, hãy chọn từ thay thế theo giác quan chủ đạo: “xem” thì 観客/観衆, “nghe” thì 聴衆. Trong văn bản tổ chức sự kiện, số liệu thường là 観客動員数; khi nói quy tắc ứng xử, dùng 観客のマナー. Nếu là phát sóng, chuyển thành 視聴者 để hợp bối cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 試合開始前から観客でスタジアムが埋まった。
    Trước khi trận đấu bắt đầu, sân vận động đã kín khán giả.
  • 舞台挨拶で監督は観客に感謝を述べた。
    Trong lời chào sân khấu, đạo diễn gửi lời cảm ơn đến khán giả.
  • 彼の演技は観客を魅了した。
    Màn diễn của anh ấy đã mê hoặc khán giả.
  • この映画は週末だけで十万人の観客を動員した。
    Bộ phim này đã thu hút một trăm nghìn khán giả chỉ trong cuối tuần.
  • 観客試合でも選手の集中は切れなかった。
    Dù thi đấu không khán giả, cầu thủ vẫn không mất tập trung.
  • 観客席から大きな歓声が上がった。
    Tiếng reo hò lớn vang lên từ khán đài.
  • 出演者は観客の反応を見ながらアドリブを入れた。
    Người biểu diễn ứng biến dựa trên phản ứng của khán giả.
  • 観客のマナー向上がイベント成功の鍵だ。
    Nâng cao văn hóa khán giả là chìa khóa thành công của sự kiện.
  • 作品は一部の観客から辛口の評価を受けた。
    Tác phẩm nhận những đánh giá gay gắt từ một bộ phận khán giả.
  • 選手は観客に向けて手を振った。
    Cầu thủ vẫy tay hướng về khán giả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 観客 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?