Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オーディエンス
🔊
Danh từ chung
khán giả
Từ liên quan đến オーディエンス
テレビ視聴者
テレビしちょうしゃ
khán giả truyền hình
看客
かんかく
khán giả; khách tham quan
視聴者
しちょうしゃ
khán giả; người xem
観客
かんきゃく
khán giả
観衆
かんしゅう
khán giả; người xem; thành viên khán giả