テレビ視聴者
[Thị Thính Giả]
テレビしちょうしゃ
Danh từ chung
khán giả truyền hình
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
テレビは視聴者に娯楽ばかりではなく、知識も与える。
Ti vi không chỉ cung cấp giải trí mà còn cung cấp kiến thức cho người xem.