Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
観覧者
[観 Lãm Giả]
かんらんしゃ
🔊
Danh từ chung
khán giả; khách tham quan
Hán tự
観
quan điểm; diện mạo
覧
Lãm
xem xét; nhìn
者
Giả
người
Từ liên quan đến 観覧者
大向う
おおむこう
khán đài (nhà hát)
看客
かんかく
khán giả; khách tham quan
見物人
けんぶつにん
khán giả; khách tham quan
観客
かんきゃく
khán giả
観測者
かんそくしゃ
người quan sát