見物人
[Kiến Vật Nhân]
けんぶつにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
khán giả; khách tham quan
JP: 彼が飛行機に乗り込むと、見物人が集まってきた。
VI: Khi anh ấy lên máy bay, đám đông đã tụ tập lại.