1. Thông tin cơ bản
- Từ: 親善
- Cách đọc: しんぜん
- Loại từ: Danh từ (có thể làm bổ ngữ với 的 → 親善的)
- Ý nghĩa khái quát: hữu nghị, thân thiện giữa các tổ chức/quốc gia/nhóm
- Thường gặp trong: 親善試合, 親善訪問, 国際親善, 親善大使, 親善交流
- Độ trang trọng: trang trọng; dùng trong ngoại giao, tổ chức, truyền thông
2. Ý nghĩa chính
親善 diễn tả trạng thái/hoạt động nhằm tăng cường hữu nghị, quan hệ thân thiện giữa các bên, thường là ở cấp tổ chức hoặc quốc gia.
3. Phân biệt
- 親善 vs 友好: 友好 là “hữu hảo” nói chung; 親善 thường gắn với hoạt động cụ thể (試合, 訪問, 交流) có mục tiêu tăng cường quan hệ.
- 親善 vs 交流: 交流 là “giao lưu/trao đổi” – phương tiện. 親善 là “hữu nghị” – mục đích/kết quả.
- 親善 vs 和解: 和解 là “hòa giải” sau xung đột; 親善 không nhất thiết có mâu thuẫn trước đó.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng:
- 親善試合/訪問/交流/大使/行事
- 国際親善を図る/地域親善に寄与する
- 親善的な関係/雰囲気
- Ngữ cảnh: thể thao giao hữu, ngoại giao, sự kiện cộng đồng, hợp tác khu vực.
- Lưu ý: trong thể thao, 親善試合 ~ “trận giao hữu”, không tính vào bảng xếp hạng chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 友好 |
Đồng nghĩa gần |
hữu hảo |
Khái quát, thường đi với 関係. |
| 交流 |
Liên quan |
giao lưu |
Phương thức để tăng cường 親善. |
| 交歓 |
Liên quan |
giao hoan, giao hoan hữu nghị |
Từ trang trọng, dùng trong tiêu đề sự kiện. |
| 対立/敵対 |
Trái nghĩa |
đối lập/thù địch |
Trạng thái quan hệ ngược với 親善. |
| 和解 |
Liên quan |
hòa giải |
Có khi là bước đệm để tiến tới 親善. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 親(シン/おや・した・しい)= thân, gần gũi + 善(ゼン/よ・い)= thiện, tốt → “thân thiện/hữu nghị”.
- Từ Hán Nhật ghép, vừa làm danh từ, vừa tạo cụm danh từ (親善+N).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông đối ngoại, cụm 国際親善や地域親善は từ khóa cho các dự án mềm như giao lưu văn hóa, tình nguyện, thể thao. Với người học, hãy nhớ 親善試合 = “trận giao hữu” – một collocation kinh điển.
8. Câu ví dụ
- 両国の親善を深める。
Thắt chặt tình hữu nghị giữa hai nước.
- 親善試合が来週開催される。
Tuần sau sẽ diễn ra trận giao hữu.
- 市は姉妹都市と親善交流を続けている。
Thành phố tiếp tục giao lưu hữu nghị với thành phố kết nghĩa.
- 大使が親善訪問のため来日した。
Đại sứ đến Nhật để thăm hữu nghị.
- このイベントは国際親善を目的としている。
Sự kiện này nhằm mục tiêu tăng cường hữu nghị quốc tế.
- 親善大使に任命される。
Được bổ nhiệm làm đại sứ thiện chí.
- 文化交流は親善に大きく貢献する。
Giao lưu văn hóa đóng góp lớn cho hữu nghị.
- 親善のための寄付を募る。
Kêu gọi quyên góp vì mục đích hữu nghị.
- チームは親善ムードで試合に臨んだ。
Đội bước vào trận đấu trong bầu không khí hữu nghị.
- 親善的な関係を維持する。
Duy trì mối quan hệ hữu nghị.