覚書 [Giác Thư]

覚え書き [Giác Thư]

覚え書 [Giác Thư]

覚書き [Giác Thư]

おぼえがき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

ghi chú; bản ghi nhớ

Danh từ chung

📝 thường là 覚書

bản ghi nhớ (ngoại giao)

Hán tự

Từ liên quan đến 覚書

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 覚書
  • Cách đọc: おぼえがき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: ghi chú, bản ghi nhớ; văn bản ghi nhớ (MOU) giữa các bên
  • Độ trang trọng: Từ trung tính; trong pháp lý/kinh doanh là thuật ngữ trang trọng
  • Đọc khác (ít gặp): かくしょ (mang sắc thái văn bản chính thức; hiện nay thường đọc おぼえがき)

2. Ý nghĩa chính

  • Ghi chú cá nhân: Những điều cần nhớ, viết lại ngắn gọn. Ví dụ: 会議の覚書 (ghi chú cuộc họp).
  • Văn bản ghi nhớ (MOU): Tài liệu ghi nhận các điểm đã thống nhất giữa hai hay nhiều bên, trước khi/không cần ký hợp đồng chính thức. Ví dụ: 覚書を交わす.

3. Phân biệt

  • 覚書 vs メモ: メモ là ghi chú ngắn, thân mật; 覚書 có thể là ghi chú nhưng nghe trang trọng hơn, đặc biệt trong công việc.
  • 覚書 vs 備忘録: 備忘録 là “sổ nhắc việc/nhật ký nhắc nhớ” có hệ thống hơn; 覚書 thường ngắn gọn.
  • 覚書 vs 契約書: 覚書 là thỏa thuận ghi nhớ, ràng buộc pháp lý có thể yếu hơn hợp đồng tùy bối cảnh; 契約書 là hợp đồng chính thức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cá nhân/công việc: 覚書をとる, 覚書を残す, 覚書にまとめる.
  • Kinh doanh/pháp lý: 覚書を交わす, 覚書に署名する, 覚書に基づく協力.
  • Định ngữ: 覚書の内容, 覚書の条項, 覚書の有効期間.
  • Lưu ý ngữ dụng: Trong mail/chứng từ, dùng 覚書 cho tài liệu có tiêu đề, mục, chữ ký rõ ràng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
メモ Gần nghĩa Ghi chú Thân mật, ngắn gọn, không trang trọng.
備忘録 Gần nghĩa Sổ nhắc việc Hệ thống, dùng dài hạn.
覚え書き Biến thể Ghi chú Cách viết kana xen kanji; nghĩa tương tự.
契約書 Liên quan Hợp đồng Văn bản pháp lý chính thức hơn 覚書.
MOU(覚書) Liên quan Bản ghi nhớ Thuật ngữ quốc tế tương đương.
議事録 Khác biệt Biên bản cuộc họp Ghi lại toàn bộ diễn biến; khác chức năng với 覚書.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 覚(おぼえる: nhớ)+ 書(かく/しょ: viết, văn bản).
  • Hàm nghĩa: “Văn bản để nhớ” → ghi chú, bản ghi nhớ.
  • Đọc: おぼえがき là cách đọc tự nhiên; trong pháp lý đôi khi dùng cách đọc Hán Nhật nhưng ngày nay vẫn phát âm おぼえがき.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong doanh nghiệp Nhật, “覚書” là nhịp đệm hữu ích trước khi ký hợp đồng chính thức: đủ để ghi nhận ý chí các bên, nhưng linh hoạt để điều chỉnh. Với ghi chú cá nhân, dùng 覚書 giúp văn bản của bạn nhìn chỉnh tề, dễ tra cứu hơn so với メモ rời rạc.

8. Câu ví dụ

  • 会議の内容を覚書にまとめた。
    Tôi đã tổng hợp nội dung cuộc họp thành ghi chú.
  • 両社は提携に関する覚書を交わした。
    Hai công ty đã ký một bản ghi nhớ về hợp tác.
  • 重要な点だけ覚書として残しておく。
    Chỉ lưu lại những điểm quan trọng như một ghi nhớ.
  • 弁護士に覚書の文案を確認してもらう。
    Nhờ luật sư kiểm tra bản dự thảo ghi nhớ.
  • 研究のアイデアを覚書に書き留めた。
    Tôi đã ghi lại ý tưởng nghiên cứu vào ghi chú.
  • 本契約の前に覚書を取り交わす予定だ。
    Dự định trao đổi bản ghi nhớ trước hợp đồng chính thức.
  • 会議中は要点を覚書にしておくと便利だ。
    Trong cuộc họp, ghi lại ý chính thành ghi chú thì tiện.
  • 当事者の署名がある覚書は重みが違う。
    Bản ghi nhớ có chữ ký của các bên có trọng lượng khác.
  • 過去の覚書を見返して経緯を確認する。
    Xem lại ghi nhớ trước đây để xác nhận diễn biến.
  • 口頭合意の内容を覚書に落とし込んだ。
    Đã chuyển nội dung thỏa thuận bằng miệng thành bản ghi nhớ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 覚書 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?