覚書 [Giác Thư]
覚え書き [Giác Thư]
覚え書 [Giác Thư]
覚書き [Giác Thư]
おぼえがき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

ghi chú; bản ghi nhớ

Danh từ chung

📝 thường là 覚書

bản ghi nhớ (ngoại giao)

Hán tự

Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
Thư viết

Từ liên quan đến 覚書